Ngâu vàng rụng xuống lòng ai,
Hương ngâu chưa dứt, dặm dài khuất xa…”
Người ta kể rằng: Thuở xa xưa có một thư sinh họ Trần, tục gọi là Trần
sinh, nhà ở ven đồi Tịch Liêu, đất phủ Thiên Trường.
Sinh mồ côi từ nhỏ, sống thanh bạch, lấy việc đọc sách, làm thơ, viết thư
pháp làm vui. Mỗi ngày dâng hương tổ tiên, mỗi đêm thắp đèn đọc sách. Lòng
Sinh như gương, ý Sinh như suối, không màng danh lợi, chỉ yêu cái đẹp trong
câu văn, nết người, và cây cỏ.
Trước hiên nhà Sinh có một cây ngâu, chẳng rõ ai trồng, chỉ biết từ ngày
Sinh dọn về, cây thêm xanh mướt lạ thường, lá nhỏ như móng tay con gái, hoa
vàng li ti, ẩn trong lùm lá rậm rạp. Mỗi lần gió thổi, hoa ngâu không rơi lả
tả, mà rụng từng bông một, nhẹ như tiếng ai thở dài.
Sinh lấy làm lạ, ngày ngày ra quét hoa, tưới gốc, rửa lá, đôi khi còn ngồi
dưới gốc cây mà ngâm thơ Đường, bình văn cổ. Khi ấy gió nổi hương bay, lòng
Sinh khẽ động.
Cây chẳng nói mà như nghe,
Người không hỏi mà như được đáp.
Mỗi buổi hoàng hôn, hoa vàng lặng lẽ rụng,
Mỗi buổi trăng lên, khói hương âm thầm bay.
Một đêm đầu thu, Sinh đang đọc sách trong thư phòng, thì thấy thoảng qua
cửa sổ một dáng người yểu điệu, áo lụa vàng nhạt như hoa ngâu mới hé. Người
ấy bước vào, thắp lư hương trầm, nhóm lò củi quế, rót trà, không nói lời nào.
Sinh kinh ngạc, chưa kịp lên tiếng, nàng đã cúi đầu thi lễ:
-Thiếp là khách không mời, đến nghe chàng đọc sách. Nếu có quấy quả, xin
nhận một búp trà này làm lễ bồi tạ.
Nói rồi, nàng bưng chén trà đặt lên án thư. Hương trà ngọt thanh, lạ lẫm mà
sâu, như từng đi qua cõi trời rồi mới về nhân thế. Sinh ngồi lặng, không đuổi, không giữ, chỉ rót nước, đọc sách. Từ đó, mỗi đêm nàng lại đến, lặng như sương, ấm như lửa, bền như khói trà.
Sinh có lần hỏi nàng:
-Nàng lấy đâu ra những hương liệu quý như trầm Hương Sơn, củi quế Trà Mi,
trà Bích La, Vân Cốc?
Nàng chỉ mỉm cười, đôi mắt sâu như chén ngọc không đáy, không nói một lời.
Có người yêu không bằng lời,
Có người hiện không để lại vết.
Lửa đỏ mà không nóng,
Hương bay mà không vướng áo.
Đêm nọ, sau buổi Sinh đọc sách bình thơ, nàng ngồi lặng dưới ánh đèn mờ, nghe gió lùa qua tàn ngâu, rơi xuống sân từng bông vàng nhỏ như lời thì thầm của trời.
Nàng lắng lòng. Một ý nghĩ dâng lên, dịu như làn hơi:
Nếu có thể dâng chàng một thức trà riêng, chỉ của riêng nàng, thì đời này, dù không làm vợ, cũng không tiếc xót. Nhưng nàng không học ướp hương, không quen đợi lửa; chỉ biết lặng lẽ lượm từng bông hoa ngâu vừa rụng – không hái, không vội – như nhặt từng ký ức vụn. Nàng đâu biết chính nàng là hồn của cây ngâu ngưng tụ trong không gian trầm lắng mà thành.
Mỗi bông hoa nàng hái bằng hai ngón tay, là một mảnh lòng nàng dành cho Trần Sinh từ kiếp trước. Mỗi chiếc khăn lụa nàng dùng để gói hoa, là một nếp thở nàng đã giấu đi mỗi lần nghe Sinh đọc thơ tình mà không gọi tên ai.
Nàng không ướp hoa bằng than hồng, mà ủ trong hộp gỗ hoàng đàn, đặt cạnh gối suốt bảy đêm; mỗi đêm nghe thơ, nghe Trần Sinh thở, nghe lòng mình lặng lẽ dậy hương.
Trời tháng Bảy có một đêm mưa rất nhẹ. Không sấm, không gió. Chỉ là mưa như
giọt nhớ từ một cõi khác nhỏ xuống thế gian.
Sáng hôm sau, nàng mở hộp hoa.
Mùi ngâu không còn là ngâu.
Mà là một thứ hương chưa từng có trong đất trời.
Vàng. Dịu. Sâu. Và mang theo tiếng ai đang chờ…
Thiếu nữ lấy ngâu ấy ủ với lá trà còn búp nõn, hái trên đỉnh đồi vào những buổi sáng còn mờ sương.
Trời tháng Bảy lại có một đêm mưa rất nhẹ. Không sấm, không gió. Thiếu nữ
áo vàng ngồi trong thư phòng, nghe tiếng mưa rơi qua mái ngói cũ, lòng chợt
nhớ đến một lời người đời thường kháo nhau: “Mưa tháng Bảy là nước mắt của
Ngưu Lang – Chức Nữ, mỗi năm chỉ được gặp nhau một lần trên cầu Ô Thước, rồi
lại chia tay giữa nghìn sao lạnh.”
Nàng nghĩ: Nếu những giọt mưa ấy là nước mắt của một cuộc tình quá đẹp, thì
sao ta không hứng lấy mà pha trà dâng người mình yêu? Biết đâu, trong một
chén trà ngâu, sẽ có một giọt duyên chưa nói thành lời.
Nàng bèn mở cửa, bước ra sân. Cây ngâu lặng lẽ rơi từng bông vàng xuống mái
tóc nàng đang dần ướt. Nàng không mang ô. Không phủ khăn. Chỉ đưa đôi tay lên trời, hứng lấy từng giọt mưa, như hứng lấy hơi ấm của một mối tình không cần được gọi tên. Áo ướt. Tóc ướt. Cả thân người như tan vào màn mưa ấy; mỏng như lụa, trong như ngọc, nhẹ như một tấm lòng không lời.
Đêm ấy, nàng không thấy lạnh. Chỉ thấy mình đang tắm trong thứ nước tinh khiết của yêu thương.
Mỗi giọt mưa là một lời thì thầm của trời, bảo rằng:
“Nếu yêu mà không thể nói, thì hãy rót vào trà. Người nhận sẽ biết.”
Thiếu nữ lấy thứ nước mưa tinh khiết ấy mà pha trà ngâu. Trà ấy trong như lưu ly, màu vàng sóng sánh như tơ trời chưa dệt. Hương thơm không qua khứu giác, mà len vào trí nhớ như một câu thơ cũ đọc lại giữa chiều yên.
Nàng dâng Trần Sinh. Không nói.
Sinh vừa nhấp một ngụm, lòng khựng lại.
Không phải vì ngon, mà vì trong khoảnh khắc ấy, Sinh biết mình đang được
yêu. Uống xong, mắt Sinh chợt mờ sương, tim nhẹ đi một nhịp.
Từ đó, Sinh không uống loại trà nào khác ngoài trà Hương Ngâu.
*
Năm Sinh tròn ngũ tuần. Buổi chiều hôm ấy, nàng tặng Sinh chiếc áo bào tơ
tằm màu vàng nhạt, tự tay nàng dệt, may, không một đường kim lệch. Sinh mặc
vào, ngồi dựa gốc ngâu mà đọc sách như mọi chiều, tay cầm chén trà Hương
Ngâu thơm lặng.
Ánh tà dương xiên qua cành lá, hắt xuống tấm áo vàng.
Một bông ngâu rơi vào sách. Sinh khẽ mỉm cười.
Rồi… ngủ thiếp đi.
Sáng hôm sau, người ta không thấy Trần Sinh đâu nữa.
Sách còn để mở, trà còn bốc hương, áo còn treo trên ghế.
Có người bảo Sinh cưỡi hạc vàng bay về trời cùng Ngưu Lang, Chức Nữ, hoá
thành vì sao thứ ba trên dải ngân hà.
Người khác lại nói: Sinh đã hoà mình vào cây ngâu. Mỗi khi hoa nở, hương
thơm chính là Sinh đọc sách trong gió.
Không ai rõ. Chỉ biết từ đó về sau, thiếu nữ áo vàng không còn xuất hiện.
Nhưng hễ đêm nào gió đưa mùi ngâu thoảng vào thư phòng, người ta thấy một
ánh lửa mờ sau rèm giấy, và tiếng ai đang ngâm một bài thơ cổ…
Ngâu rụng không vang, nhưng thơm lâu,
Người đi không gọi, mà nhớ mãi.
Một chén trà vàng, hương chưa cạn,
Một mối duyên ngâu, mộng chưa tan.
Người ta bảo bài thơ cổ ấy như sau:
黃衣一別未重逢
香碎花殘夢尚濃
書在茶中人不見
風前猶有半聲鐘
Phiên âm Hán-Việt:
Hoàng y nhất biệt vị trùng phùng
Hương toái hoa tàn mộng thượng nùng
Thư tại trà trung nhân bất kiến
Phong tiền do hữu bán thanh chung
Dịch Nôm:
Áo vàng biệt một lần, chẳng gặp lại
Hương vỡ, hoa rơi, mộng hãy còn sâu
Sách nằm trong trà, người đâu không thấy
Trước gió vẫn còn tiếng chuông chưa tan.
*
Ngày nay, ở một góc vườn cổ trong một làng nhỏ phương Nam, có một cây ngâu
già. Cành rậm. Lá xanh đậm. Hoa nở thưa, nhưng mỗi khi gió tháng Bảy thổi qua, người ta đều dừng lại, ngẩn ngơ.
Không vì hoa rơi.
Mà vì hương thoảng vào lòng như một dòng thơ chưa viết hết.
Cũng có một thư sinh sống cô tịch, mỗi năm đúng ngày mưa ngâu đầu mùa, lại
mặc áo vàng nhạt, ngồi dưới cây mà pha một chén trà ngâu.
Không nói.
Không đón khách.
Chỉ ngồi, và khẽ đặt tay lên mặt bàn, như chạm vào một bàn tay đã rụt về từ
kiếp trước.
Họ bảo: người xưa đã nhập vào hoa.
Hương là giọng nói của người ấy.
Mỗi khi ngâu nở, trà ngâu ướp… là người xưa đang lãng đãng trở về.
Quyên Di
